Ký hiệu xếp giá
| 398.9 NGH |
Tác giả CN
| Ngô, Thanh Hiền. |
Nhan đề
| A contrastive analysis of cultural identity in English and Vietnamese idioms and proverbs = Phân tích đối chiếu bản sắc văn hóa trong thành ngữ và tục ngữ tiếng Anh và tiếng Việt /Ngô Thanh Hiền; Vũ Thanh Thủy hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020. |
Mô tả vật lý
| 81tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Thành ngữ-Tục ngữ |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Việt-Thành ngữ-Tục ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bản sắc văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tục ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thanh Thủy |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000117697 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000117698 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59202 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1DC4C12F-8C76-4D9F-B4E7-929732D065CE |
---|
005 | 202007211454 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403932 |
---|
039 | |a20241201165707|bidtocn|c20200721145433|dtult|y20200713101953|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bNGH |
---|
100 | 0 |aNgô, Thanh Hiền. |
---|
245 | 12|aA contrastive analysis of cultural identity in English and Vietnamese idioms and proverbs = |bPhân tích đối chiếu bản sắc văn hóa trong thành ngữ và tục ngữ tiếng Anh và tiếng Việt /|cNgô Thanh Hiền; Vũ Thanh Thủy hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a81tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThành ngữ|xTục ngữ |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xThành ngữ|xTục ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBản sắc văn hóa |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aVũ, Thanh Thủy|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117697 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000117698 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117698
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
398.9 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117697
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
398.9 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|