|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59210 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A70D5F05-90E0-48ED-8940-D3E07441596A |
---|
005 | 202009041629 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072536 |
---|
035 | |a1456379372 |
---|
039 | |a20241202164709|bidtocn|c20200904162955|dhuongnt|y20200713105217|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a391.09597|bVUN |
---|
100 | 0 |aVũ, Hồng Nhi. |
---|
245 | 10|aTrang phục của người Hà Nhì Hoa ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu /|cVũ Hồng Nhi, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Ngọc Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân khấu, |c2019. |
---|
300 | |a379 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xTrang phục|bLai Châu. |
---|
653 | 0 |aTrang phục |
---|
653 | 0 |aLai Châu |
---|
653 | 0 |aMường Tè |
---|
653 | 0|aNgười Hà Nhì Hoa |
---|
700 | 0|aNguyễn, Phương Thảo. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Ngọc Thanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(2): 000117552-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117553
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
391.09597 VUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000117552
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
391.09597 VUN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|