Ký hiệu xếp giá
| 428.02 PHL |
Tác giả CN
| Phạm, Đoàn Mai Linh. |
Nhan đề
| The use of shadowing techniques to improve interpreting skills among senior English-majored students at Hanoi University = Việc sử dụng kỹ thuật dịch nhẩm để cải thiện kỹ năng phiên dịch của sinh viên năm cuối khoa tiếng Anh trường Đại học Hà Nội /Phạm Đoàn Mai Linh ; Đặng Nam Thắng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020. |
Mô tả vật lý
| 53tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng dịch-Dịch nhẩm |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phiên dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch nhẩm |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Nam Thắng |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000117693 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000117694 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59211 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 49BA98DE-1997-4256-883C-5463CDD36695 |
---|
005 | 202007211445 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394474 |
---|
039 | |a20241202153541|bidtocn|c20200721144541|dtult|y20200713105456|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhạm, Đoàn Mai Linh. |
---|
245 | 14|aThe use of shadowing techniques to improve interpreting skills among senior English-majored students at Hanoi University = |bViệc sử dụng kỹ thuật dịch nhẩm để cải thiện kỹ năng phiên dịch của sinh viên năm cuối khoa tiếng Anh trường Đại học Hà Nội /|cPhạm Đoàn Mai Linh ; Đặng Nam Thắng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a53tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch|xDịch nhẩm |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aPhiên dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aDịch nhẩm |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aĐặng, Nam Thắng|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117693 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000117694 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117693
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.02 PHL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117694
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.02 PHL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|