|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59232 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 84C50CF7-BB21-4F64-A4BB-CAD171EB8A93 |
---|
005 | 202110081057 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049775918 |
---|
035 | |a1456374893 |
---|
039 | |a20241203083412|bidtocn|c20211008105821|danhpt|y20200713154756|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tâm Cẩn. |
---|
245 | 10|aTừ văn hóa dân gian làng Quỳnh Khôi mở rộng ra văn hóa dân gian vùng đồng Chiêm Trũng :|b(trước cách mạng tháng 8 năm 1945) Nghiên cứu, phê bình văn học /|cNguyễn Tâm Cẩn, Phan Bá Hàm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2019 |
---|
300 | |a383 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|bNghệ An|yTrước cách mạng tháng 8. |
---|
653 | 0 |aNghệ An |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0|aTrước cách mạng tháng 8 |
---|
700 | 0 |aPhan, Bá Hàm |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000117562 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117562
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 NGC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào