DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Hữu, Tiến. |
Nhan đề
| Hữu hạn - Dòng đời / Hữu Tiến. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn, 2019. |
Mô tả vật lý
| 523 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam hiện đại-Tiểu thuyết. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam hiện đại |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000117574 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CA447AE0-F5AC-4CE0-9B13-221E0061A7FE |
---|
005 | 202009041626 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049838767 |
---|
035 | |a1456378747 |
---|
039 | |a20241130155912|bidtocn|c20200904162621|dhuongnt|y20200713160536|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bHUT |
---|
100 | 0 |aHữu, Tiến. |
---|
245 | 10|aHữu hạn - Dòng đời /|cHữu Tiến. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2019. |
---|
300 | |a523 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam hiện đại|xTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000117574 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117574
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9223 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào