|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59241 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AAB8A2E4-1D1D-47C1-BEE9-CE30439CDE85 |
---|
005 | 202009041633 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049874024 |
---|
035 | |a1456373848 |
---|
039 | |a20241202153839|bidtocn|c20200904163349|dhuongnt|y20200713162343|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Phỏng Diều. |
---|
245 | 10|aĐình Cần Thơ :|bTín ngưỡng và nghi lễ /|cTrần Phỏng Diều. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn, |c2019. |
---|
300 | |a235 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xĐình làng|xTín ngưỡng|xNghi lễ|bCần Thơ. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng |
---|
653 | 0 |aĐình làng |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0|aNghi lễ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000117595 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117595
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
390.09597 TRD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào