Ký hiệu xếp giá
| 808.042 NGH |
Tác giả CN
| Ngô, Thúy Huyền. |
Nhan đề
| An investigation into writing anxiety among second-year english majors of Hanoi University and some suggestions for better writing performance = Nghiên cứu về tình trạng lo lắng khi viết của sinh viên năm hai Đại học Hà Nội và một số đề xuất giúp cải thiện kỹ năng viết /Ngô Thúy Hiền ; Đỗ Thị Thu Trang hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020. |
Mô tả vật lý
| 49tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng viết-Phương pháp học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sinh viên năm hai |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp học tập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trường đại học Hà Nội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng viết |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thu Trang |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000117704 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000117703 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59251 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6527DD6D-5F70-4EF8-98FC-470F5DE48EC8 |
---|
005 | 202007211054 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402632 |
---|
039 | |a20241130085121|bidtocn|c20200721105432|dtult|y20200714095253|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bNGH |
---|
100 | 0 |aNgô, Thúy Huyền. |
---|
245 | 13|aAn investigation into writing anxiety among second-year english majors of Hanoi University and some suggestions for better writing performance = |bNghiên cứu về tình trạng lo lắng khi viết của sinh viên năm hai Đại học Hà Nội và một số đề xuất giúp cải thiện kỹ năng viết /|cNgô Thúy Hiền ; Đỗ Thị Thu Trang hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a49tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|xPhương pháp học |
---|
653 | 0 |aSinh viên năm hai |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aTrường đại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Thu Trang|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117704 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000117703 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117703
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
808.042 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117704
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
808.042 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|