Ký hiệu xếp giá
| 428.02 LUH |
Tác giả CN
| Lương, Thị Hồng Hạnh. |
Nhan đề
| Vietnamese subtitling of “The big bang theory”: A reflection of Dirk Delabastita's translation methods for wordplay = Phương pháp dịch chơi chữ của Dirk Delabastita qua phụ đề tiếng Việt phim “The big bang theory" /Lương Thị Hồng Hạnh ; Nguyễn Đăng Khuê hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020. |
Mô tả vật lý
| 65tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng dịch-Dịch chơi chữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch chơi chữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dirk Delabastita's translation methods |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Khuê |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000117685 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000117686 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59257 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FC48712A-DABC-45C9-91BB-FE933A0B33A3 |
---|
005 | 202203171612 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411820 |
---|
039 | |a20241129144417|bidtocn|c20220317161243|dtult|y20200714104159|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bLUH |
---|
100 | 0 |aLương, Thị Hồng Hạnh. |
---|
245 | 10|aVietnamese subtitling of “The big bang theory”: A reflection of Dirk Delabastita's translation methods for wordplay = |bPhương pháp dịch chơi chữ của Dirk Delabastita qua phụ đề tiếng Việt phim “The big bang theory" /|cLương Thị Hồng Hạnh ; Nguyễn Đăng Khuê hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a65tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch|xDịch chơi chữ |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aDịch chơi chữ |
---|
653 | 0 |aDirk Delabastita's translation methods |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đăng Khuê|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117685 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000117686 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117685
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.02 LUH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117686
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.02 LUH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|