Ký hiệu xếp giá
| 813.09 NGP |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hà Phương. |
Nhan đề
| Analysis of feminist elements and the meaning of the rose in “A rose for Emily” by William Faulkner = Bài phân tích về yếu tố nữ quyền và ý nghĩa bông hồng trong tác phẩm “A Rose for Emily” của nhà văn William Faulkner /Nguyễn Thị Hà Phương ; Chu Quang Bình hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020. |
Mô tả vật lý
| 33tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Văn học Mĩ-Nữ quyền-Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nữ quyền |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học Mĩ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tác phẩm "A Rose for Emily" |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Quang Bình |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000117713 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000117714 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59269 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4B95EFAE-9F3F-499E-A13D-028D3185515D |
---|
005 | 202007211546 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417438 |
---|
039 | |a20241201151208|bidtocn|c20200721154613|dtult|y20200714143410|zmaipt |
---|
041 | 04|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813.09|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hà Phương. |
---|
245 | 10|aAnalysis of feminist elements and the meaning of the rose in “A rose for Emily” by William Faulkner = |bBài phân tích về yếu tố nữ quyền và ý nghĩa bông hồng trong tác phẩm “A Rose for Emily” của nhà văn William Faulkner /|cNguyễn Thị Hà Phương ; Chu Quang Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a33tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xNữ quyền|xNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aNữ quyền |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
653 | 0 |aTác phẩm "A Rose for Emily" |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aChu, Quang Bình|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117713 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000117714 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117713
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
813.09 NGP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117714
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
813.09 NGP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|