|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59282 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DDAACCDB-B7FB-453B-8A04-B6E06AE28F93 |
---|
005 | 202007221345 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378656 |
---|
039 | |a20241129161027|bidtocn|c20200722134524|dtult|y20200715093232|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.1|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Bích Loan. |
---|
245 | 10|aOnline examination support system / |cNguyễn Thị Bích Loan ; Tạ Quang Hùng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a36tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 10|aOnline examination|xSupport system |
---|
653 | 0 |aỨng dụng công nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học |
---|
653 | 0 |aKiểm tra trực tuyến |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Công nghệ thông tin |
---|
700 | 0 |aTạ, Quang Hùng |ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000117733-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000117733
|
TK_Kho lưu tổng
|
378.1 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000117734
|
TK_Kho lưu tổng
|
378.1 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào