• Sách
  • 613.70287 MEA
    Measurement and evaluation in human performance /

LCC QP301
DDC 613.70287
Nhan đề Measurement and evaluation in human performance / James R. Morrow, Jr. ... [et al.].
Thông tin xuất bản Champaign, IL : Human Kinetics, c1995
Mô tả vật lý viii, 406 p. : ill. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Physical fitness-Measurement.
Thuật ngữ chủ đề Physical fitness-Testing.
Thuật ngữ chủ đề Thể chất-Rèn luyện-Đánh giá-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Measurement
Từ khóa tự do Đánh giá
Từ khóa tự do Thể chất
Từ khóa tự do Physical fitness
Từ khóa tự do Rèn luyện
Tác giả(bs) CN Morrow, James R.,
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000008401
000 00000cam a2200000 a 4500
0015929
0021
0046074
005202103261406
008040428s1995 ilu eng
0091 0
010|a 94044194
020|a087322731X (IBM version)
020|a0873229614 (Macintosh version)
035|a950514224
035##|a950514224
039|a20241209001156|bidtocn|c20210326140654|danhpt|y20040428000000|zthuynt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|ailu
05000|aQP301|b.M3755 1995
08204|a613.70287|220|bMEA
24500|aMeasurement and evaluation in human performance /|cJames R. Morrow, Jr. ... [et al.].
260|aChampaign, IL :|bHuman Kinetics,|cc1995
300|aviii, 406 p. :|bill. ;|c29 cm.
504|aIncludes bibliographical references and indexes.
65010|aPhysical fitness|xMeasurement.
65010|aPhysical fitness|xTesting.
65017|aThể chất|xRèn luyện|xĐánh giá|2TVĐHHN.
6530 |aMeasurement
6530 |aĐánh giá
6530 |aThể chất
6530 |aPhysical fitness
6530 |aRèn luyện
7001 |aMorrow, James R.,|d1947-
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008401
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008401 TK_Tiếng Anh-AN 613.70287 MEA Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào