|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5929 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6074 |
---|
005 | 202103261406 |
---|
008 | 040428s1995 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 94044194 |
---|
020 | |a087322731X (IBM version) |
---|
020 | |a0873229614 (Macintosh version) |
---|
035 | |a950514224 |
---|
035 | ##|a950514224 |
---|
039 | |a20241209001156|bidtocn|c20210326140654|danhpt|y20040428000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aQP301|b.M3755 1995 |
---|
082 | 04|a613.70287|220|bMEA |
---|
245 | 00|aMeasurement and evaluation in human performance /|cJames R. Morrow, Jr. ... [et al.]. |
---|
260 | |aChampaign, IL :|bHuman Kinetics,|cc1995 |
---|
300 | |aviii, 406 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 10|aPhysical fitness|xMeasurement. |
---|
650 | 10|aPhysical fitness|xTesting. |
---|
650 | 17|aThể chất|xRèn luyện|xĐánh giá|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMeasurement |
---|
653 | 0 |aĐánh giá |
---|
653 | 0 |aThể chất |
---|
653 | 0 |aPhysical fitness |
---|
653 | 0 |aRèn luyện |
---|
700 | 1 |aMorrow, James R.,|d1947- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008401 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008401
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
613.70287 MEA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|