Tác giả TT
| 日本語教育学会. |
Nhan đề
| 日本語教育 = Nihongo kyōiku [Japanese language education]. |
Thông tin xuất bản
| 日本 : 日本語教育学会, 2020. |
Kỳ phát hành
| Hàng quý (Tạm tính) |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(9): 000117820-1, 000118519-20, 000120183-4, 000122204, 000122306, 000123920 |
Vốn tư liệu Số 175 (Tháng 4/2020) : 2 bản.Lần đầu nhận số 175 vào ngày 14.7.2020.;175, 04/2020;176, 08/2020;177, 04/2023;177, 04/2020;178, 04/2021;179, 08/2021;190, 11/2021;180, 11/2021
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59291 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | DD6DC153-1DE1-4688-A2A0-B7C8584C4134 |
---|
005 | 202103150955 |
---|
008 | 081223s020. vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a03894037 |
---|
039 | |a20210315095552|bminhnh|c20200715102122|dhuongnt|y20200715101635|zhuongnt |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
110 | |a日本語教育学会. |
---|
245 | |a日本語教育 = Nihongo kyōiku [Japanese language education]. |
---|
260 | |a日本 :|b日本語教育学会,|c2020. |
---|
310 | |aHàng quý (Tạm tính) |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(9): 000117820-1, 000118519-20, 000120183-4, 000122204, 000122306, 000123920 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117820
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117821
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000118519
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000118520
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000120183
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000120184
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000122306
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000122204
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000123920
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
180, 11/2021 | 08/11/2021 | Đã về | 000123920 | 179, 08/2021 | 08/08/2021 | Đã về | 000122306 | 178, 04/2021 | 04/07/2021 | Đã về | 000122204 | 177, 04/2020 | 01/12/2020 | Đã về | 000120183,000120184 | 176, 08/2020 | 01/10/2020 | Đã về | 000118519,000118520 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|