|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5930 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6075 |
---|
005 | 202105191351 |
---|
008 | 040428s1980 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 79054809 |
---|
020 | |a0486239497 (pbk.) :|c2.00 |
---|
035 | |a6602862 |
---|
035 | ##|a6602862 |
---|
039 | |a20241208221435|bidtocn|c20210519135143|danhpt|y20040428000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aNE2349.5.P5|bA4 1980 |
---|
082 | 04|a769.924|bPIC |
---|
100 | 1 |aPicasso, Pablo,|d1881-1973. |
---|
245 | 10|aPicasso lithographs :|b61 works /|cPablo Picasso. |
---|
260 | |aNew York :|bDover Pub.,|c1980 |
---|
300 | |a59 p. :|ball ill. ;|c29 cm. |
---|
440 | 0|aDover art library |
---|
600 | 04|aPicasso, Pablo,|d1881-1973|xCatalogs. |
---|
650 | 07|aẤn phẩm|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aLithography|xindividuals|y20th century |
---|
653 | 0 |aẤn phẩm |
---|
653 | 0 |aIn thạch bản |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008397 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008397
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
769.924 PIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào