Ký hiệu xếp giá
| 428.4 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thư. |
Nhan đề
| An investigation into the correlation between psychological factors and reading performance of first-year English majors in Hanoi University = Mối liên hệ giữa các yếu tố tâm lý và khả năng làm bài đọc của sinh viên năm nhất khoa tiếng Anh trường Đại học Hà Nội /Nguyễn Minh Thư ; Vũ Thanh Thúy hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020. |
Mô tả vật lý
| 49tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Bài đọc-Kĩ năng làm bài |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng đọc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sinh viên năm nhất |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trường Đại học Hà Nội |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thanh Thúy |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000117725 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000117726 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59301 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 75C7EFE3-E6DB-45EC-B824-1A97A5717C9C |
---|
005 | 202007211629 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376475 |
---|
039 | |a20241130175507|bidtocn|c20200721162939|dtult|y20200715151813|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.4|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Thư. |
---|
245 | 13|aAn investigation into the correlation between psychological factors and reading performance of first-year English majors in Hanoi University = |bMối liên hệ giữa các yếu tố tâm lý và khả năng làm bài đọc của sinh viên năm nhất khoa tiếng Anh trường Đại học Hà Nội /|cNguyễn Minh Thư ; Vũ Thanh Thúy hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a49tr. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài đọc|xKĩ năng làm bài |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aSinh viên năm nhất |
---|
653 | 0 |aTrường Đại học Hà Nội |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aVũ, Thanh Thúy|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117725 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000117726 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117725
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.4 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117726
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.4 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|