Ký hiệu xếp giá
| 418.0072 NGN |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Nga. |
Nhan đề
| A contrastive analysis of idioms related to “eye” in English and Vietnamese = Phân tích đối chiếu thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt có chứa từ “mắt” / Nguyễn Thị Nga ; Đoàn Quang Trung hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020. |
Mô tả vật lý
| 66tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Thành ngữ-Tiếng Anh-Tiếng Việt |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ chứa từ "mắt" |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Quang Trung |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000117668 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000117669 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59304 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9714F9B1-0817-484E-B286-82A8392C3476 |
---|
005 | 202007211641 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409458 |
---|
039 | |a20241130172010|bidtocn|c20200721164200|dtult|y20200715153144|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Nga. |
---|
245 | 12|aA contrastive analysis of idioms related to “eye” in English and Vietnamese = |bPhân tích đối chiếu thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt có chứa từ “mắt” / |cNguyễn Thị Nga ; Đoàn Quang Trung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a66tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aThành ngữ|xTiếng Anh|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aThành ngữ chứa từ "mắt" |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Quang Trung|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117668 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000117669 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117669
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
418.0072 NGN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117668
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
418.0072 NGN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|