Ký hiệu xếp giá
| 428.02 NGY |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bảo Yến. |
Nhan đề
| Challenges and strategies in English-Vietnamese translation of food-related idioms : a case study of senior = Những thách thức và chiến lược trong dịch thành ngữ về đồ ăn từ tiếng Anh sang tiếng Việt : Nghiên cứu trên sinh viên năm cuối khoa tiếng Anh, trường đại học Hà Nội /Nguyễn Bảo Yến ; Lê Ngọc Ánh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020. |
Mô tả vật lý
| 51tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Thành ngữ-Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Food-related idioms |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Ánh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000117773 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(1): 000117774 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59311 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 861F2FDF-C8FB-47EF-8429-95A149932C74 |
---|
005 | 202007211649 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417542 |
---|
039 | |a20241202145946|bidtocn|c20200721164933|dtult|y20200717094507|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bảo Yến. |
---|
245 | 10|aChallenges and strategies in English-Vietnamese translation of food-related idioms : a case study of senior = |bNhững thách thức và chiến lược trong dịch thành ngữ về đồ ăn từ tiếng Anh sang tiếng Việt : Nghiên cứu trên sinh viên năm cuối khoa tiếng Anh, trường đại học Hà Nội /|cNguyễn Bảo Yến ; Lê Ngọc Ánh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a51tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThành ngữ|xKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aFood-related idioms |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aLê, Ngọc Ánh|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117773 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(1): 000117774 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117773
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.02 NGY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117774
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.02 NGY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|