DDC
| 306.09597 |
Tác giả CN
| Hải Thanh. |
Nhan đề
| Mạch nguồn văn hóa Tứ Trưng : Khảo cứu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn, 2019. |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá-Vĩnh Phúc. |
Từ khóa tự do
| Vĩnh Phúc. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000117599 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59334 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A6FB5ADE-F0DD-4007-8D64-21494963E026 |
---|
005 | 202009041456 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | 10|a9786049072581 |
---|
035 | |a1456380689 |
---|
039 | |a20241202105345|bidtocn|c20200904145628|dhuongnt|y20200727095743|zsinhvien |
---|
040 | 0 |avie |
---|
041 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bHAT |
---|
100 | 0 |aHải Thanh. |
---|
245 | 10|aMạch nguồn văn hóa Tứ Trưng :|bKhảo cứu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2019. |
---|
300 | |a311 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá|bVĩnh Phúc. |
---|
653 | 0 |aVĩnh Phúc. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000117599 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117599
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
306.09597 HAT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào