|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59343 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B4BDD399-340E-44FE-8CCD-12C84EDF0982 |
---|
005 | 202009041612 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | 10|a9786049777288 |
---|
035 | |a1456383058 |
---|
039 | |a20241129100441|bidtocn|c20200904161228|dhuongnt|y20200727140742|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDOK |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Hồng Kỳ. |
---|
245 | 10|aCưới vợ từ vùng nước đặc :|bQuyển 2: Tiếng Mơ Nông / |cĐỗ Hồng Kỳ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2019. |
---|
300 | |a1271 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian Việt Nam|vThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000117575 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000117575
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.209597 DOK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào