DDC
| 915.9703 |
Tác giả TT
| Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội. |
Nhan đề
| Bách khoa thư Hà Nội. Tập 16, Tín ngưỡng tôn giáo / Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin; Viện nghiên cứu và phổ biến kiến thức bách khoa, 2008. |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 27 cm. |
Tùng thư
| Viện nghiên cứu và phổ biến kiến thức Bách khoa. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bách khoa thư-Hà Nội-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000043909 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59350 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55E9CFA1-28C3-4AE4-9E13-0F272E9D46B5 |
---|
005 | 202009011617 |
---|
008 | 081114s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381646 |
---|
035 | ##|a1083172362 |
---|
039 | |a20241202163229|bidtocn|c|d|y20200901161706|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9703|bBAC |
---|
090 | |a915.9703|bBAC |
---|
110 | 2 |aỦy ban nhân dân thành phố Hà Nội. |
---|
245 | 10|aBách khoa thư Hà Nội. |nTập 16,|pTín ngưỡng tôn giáo /|cUỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin; Viện nghiên cứu và phổ biến kiến thức bách khoa, |c2008. |
---|
300 | |a199 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aViện nghiên cứu và phổ biến kiến thức Bách khoa. |
---|
650 | 17|aBách khoa thư|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000043909 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043909
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9703 BAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào