|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59358 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D1342061-AE94-435E-B0B5-CF3570D5B736 |
---|
005 | 202009071420 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049777110 |
---|
035 | |a1456380596 |
---|
039 | |a20241129093358|bidtocn|c|d|y20200907142023|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Việt Trung. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu, phê bình về văn học dân tộc thiểu số /|cTrần Thị Việt Trung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2019. |
---|
300 | |a487 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNghiên cứu|xPhên bình|xVăn học dân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aPhê bình |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học dân tộc thiểu số |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000117579 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117579
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.92209 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào