|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59360 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A8DCB41B-E3C2-49FC-BE5B-0233FAABE35E |
---|
005 | 202009091019 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049777172 |
---|
035 | |a1456389985 |
---|
039 | |a20241130101049|bidtocn|c20210610080841|dtult|y20200907143315|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92214|bDAY |
---|
100 | 0 |aĐàm, Hải Yến. |
---|
245 | 10|aRu dải yếm chàm /|cĐàm Hải Yến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2019. |
---|
300 | |a337 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vThơ|xVăn học dân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTập thơ |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học dân tộc thiểu số |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000117560 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000117560
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
895.92214 DAY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào