|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59361 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 92EE408D-FD82-4C5F-B0A8-3005E9C6826E |
---|
005 | 202009071454 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072376 |
---|
035 | |a1456399700 |
---|
039 | |a20241130092926|bidtocn|c20210610081154|dtult|y20200907145424|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | 04|a398.809597|bDOV |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Duy Văn. |
---|
245 | 10|aCa dao - Tục ngữ - Thành ngữ Quảng Bình /|cĐỗ Duy Văn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân khấu,|c2019. |
---|
300 | |a495 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|bQuảng Bình|xCa dao. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|bQuảng Bình|xThành ngữ. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|bQuảng Bình|xTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aQuảng Bình |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000117564 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117564
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 DOV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào