- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 341.48 SCH
Nhan đề: International human rights law : cases, materials, commentary /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59370 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2E068D92-923E-4732-8749-3472546F5D5F |
---|
005 | 202205310831 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781108463560 |
---|
035 | |a1456415316 |
---|
039 | |a20241130153112|bidtocn|c20220531083134|dtult|y20200908085034|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a341.48|bSCH |
---|
100 | 10|aSchutter, Olivier de. |
---|
245 | 10|aInternational human rights law : cases, materials, commentary / |cOlivier De Schutter. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge university press, |c2019. |
---|
300 | |a1075tr. ; |c25cm. |
---|
650 | 00|aInternational law and human rights. |
---|
650 | 00|aInternational obligations |
---|
650 | 10|aHuman rights|xCriminal provisions |
---|
653 | 0 |aQuyền con người |
---|
653 | 0 |aLuật pháp quốc tế |
---|
653 | 0 |aNhân quyền |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aNghiên cứu phát triển |
---|
692 | |aNhân quyền và chính sách quốc gia (Human Rights and National Policies) |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516019|j(2): 000118027-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/nghien cưu phat trien/000118027thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000118027
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
341.48 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000118028
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
341.48 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|