|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59387 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9ECC01CA-D5C2-47C7-B02A-AAFF8ED3D915 |
---|
005 | 202103091421 |
---|
008 | 201013s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4120031047 |
---|
020 | |a9784120031045 |
---|
035 | |a1456398448 |
---|
039 | |a20241129095146|bidtocn|c20210309142157|dmaipt|y20200909102711|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a338.96|bHAT |
---|
100 | 0 |a服部, 正也 |
---|
245 | 10|a援助する国される国 :|bアフリカが成長するために /|c服部正也 ; [Hattori Masaya] |
---|
260 | |a東京 :|b中央公論新社,|c2001 |
---|
300 | |a257 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|a経済園城|bアフリカ. |
---|
650 | 17|aKinh tế|bChâu Phi |
---|
653 | 0 |aTăng trưởng kinh tế |
---|
653 | 0 |aChâu Phi |
---|
653 | 0 |aViện trợ kinh tế |
---|
653 | 0 |aアフリカ |
---|
653 | 0 |a経済園城 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000117847 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117847
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
338.96 HAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào