|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5939 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6084 |
---|
005 | 202104280944 |
---|
008 | 040426s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0750652713 |
---|
035 | |a47062683 |
---|
035 | ##|a47062683 |
---|
039 | |a20241125223322|bidtocn|c20210428094447|danhpt|y20040426000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.4013|bOAK |
---|
100 | 1 |aOakland, John S. |
---|
245 | 10|aTotal organizational excellence :|bachieving world-class performance / |cJohn S. Oakland. |
---|
250 | |aRev. ed. |
---|
260 | |aOxford :|bButterworth-Heinemann,|c2001 |
---|
300 | |a271 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aIndustrial management |
---|
650 | 00|aTotal quality management |
---|
650 | 00|aOrganizational effectiveness |
---|
650 | 17|aQuản lí công nghiệp|xChất lượng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChất lượng |
---|
653 | 0 |aQuản lí công nghiệp |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aHiệu quả |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007027 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007027
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4013 OAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào