|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59405 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 08C720CA-DFF9-40AF-8C3D-4587C570D5FC |
---|
005 | 202403141112 |
---|
008 | 220523s2009 ph spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789719220732 |
---|
035 | |a1456381106 |
---|
039 | |a20241202153911|bidtocn|c20240314111217|dtult|y20200909155521|zmaipt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |aph |
---|
082 | 04|a378.199|bELC |
---|
245 | 00|aEl currículo de E/LE en Asia- Pacifico. |
---|
260 | |aManila : |bLSA, |c2009. |
---|
300 | |a409 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aChâu Á - Thái Bình Dương |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000117899 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000117899
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
378.199 ELC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào