|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5119D27B-394D-4F22-B3C6-D325C1BFAE2F |
---|
005 | 202205231114 |
---|
008 | 220523s1997 sp spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8439110057 |
---|
035 | |a1456382404 |
---|
039 | |a20241130101244|bidtocn|c20220523111359|dhuongnt|y20200909160515|zmaipt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a463|bMAY |
---|
100 | 1|aMayoral Gómez, María Teresa |
---|
245 | 10|aDiccionario académico de la lengua /|cMaría Teresa Mayoral Gómez |
---|
260 | |aPalencia : |bEditorial Nebrija, |c1997. |
---|
300 | |a815tr. ; |c20cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aTừ điển học thuật |
---|
700 | 10|aTeresa, María. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000117909 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000117909
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
463 MAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào