|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59416 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4F7DED59-DED4-4F51-8841-830258B8F6EC |
---|
005 | 202205051036 |
---|
008 | 200911s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783860572849 |
---|
039 | |a20220505103619|bhuongnt|c20211229155049|dhuongnt|y20200910144809|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a410|bMEI |
---|
100 | 1 |aMeibauer, Jörg |
---|
245 | 10|aPragmatik : eine Einführung / |cJörg Meibauer. |
---|
260 | |aTübingen : |bStauffenburg-Verl, |c2008 |
---|
300 | |ax, 208 S ; |c24 cm. |
---|
650 | 00|aPragmatik |
---|
650 | 00|aDeutsch |
---|
650 | 00|aLehrbuch |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgữ dụng học |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
692 | |aNgôn ngữ học tiếng Đức 2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(2): 000118101-2 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000118102thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118101
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
410 MEI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000118102
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
410 MEI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào