- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 658.812 GLO
Nhan đề: Gestion de la relation client :
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59427 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 117755C6-33D2-46A7-9A18-DE06EDE56E0B |
---|
005 | 202312131036 |
---|
008 | 231213s2016 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782375630433 |
---|
035 | |a1456398093 |
---|
039 | |a20241130105954|bidtocn|c20231213103616|dtult|y20200910163351|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a658.812|bGLO |
---|
100 | 10|aGlondu-Seloi, Catherine. |
---|
245 | 10|aGestion de la relation client : |bBTS Tourisme : 1re et 2e années / |cCatherine Glondu-Seloi. |
---|
250 | |a2e ed. |
---|
260 | |aChambéry :|bLe génie éditeur, |c2016 |
---|
300 | |a144 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aMarketing relationnel|xManuels d'enseignement supérieur. |
---|
650 | 10|aRelations clients-fournisseurs|xManuels d'enseignement supérieur |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aKhách hàng |
---|
653 | 0 |aQuan hệ khách hàng |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
692 | |aĐiều hành du lịch |
---|
692 | |aTiếng Pháp chuyên ngành chăm sóc khách |
---|
692 | |aTourisme |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(3): 000118054-5, 000140201 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119777 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000118055thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000119777
|
K. NN Pháp
|
658.812 GLO
|
Sách
|
3
|
|
|
|
2
|
000118055
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.812 GLO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000118054
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.812 GLO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000140201
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.812 GLO
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|