|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59449 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E9859FD8-9F65-427B-AD4B-0DCE27B645C6 |
---|
005 | 202106181602 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4258045403 |
---|
035 | |a1456377334 |
---|
039 | |a20241202170258|bidtocn|c20210618160215|dtult|y20200911112739|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a338.9597|bISH |
---|
100 | 0 |a石田, 暁恵7 |
---|
245 | 10|a国際経済参入期のベトナム / |c石田暁恵, 五島文雄編 ; [Ishida Akie, Goshima Fumio] |
---|
260 | |a千葉 : |bアジア経済研究所, |c2004 |
---|
300 | |a472 p. : |bbảng biểu ; |c21 cm. |
---|
650 | 14|aベトナム|x経済 |
---|
650 | 14|aベトナム|x行政 |
---|
650 | 17|aKinh tế |xHội nhập kinh tế quốc tế |
---|
653 | 0 |aTăng trưởng kinh tế |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aHội nhập kinh tế quốc tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000117841 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000117841
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
338.9597 ISH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào