DDC
| 641.50946 |
Nhan đề
| La cocina oceano. 3, Carnes / dirección Carlos Gispert |
Thông tin xuất bản
| Barcelona : Océano, 1989 |
Mô tả vật lý
| 89tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cocina-Recetas |
Thuật ngữ chủ đề
| Carnes-Recetas |
Từ khóa tự do
| Nấu ăn |
Từ khóa tự do
| Công thức nấu ăn |
Từ khóa tự do
| Món ăn từ thịt |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB(1): 000117920 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59465 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2F5FDB8B-8F84-4D73-8637-E73D5E3F7A31 |
---|
005 | 202205231122 |
---|
008 | 220523s1989 sp spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a847764280X |
---|
020 | |a8477642834 |
---|
039 | |a20220523112201|bhuongnt|c20201001105628|dtult|y20200911164640|zmaipt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a641.50946|bCOC |
---|
245 | 03|aLa cocina oceano. |n3, |pCarnes / |cdirección Carlos Gispert |
---|
260 | |aBarcelona : |bOcéano, |c1989 |
---|
300 | |a89tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 10|aCocina|xRecetas |
---|
650 | 10|aCarnes|xRecetas |
---|
653 | 0 |aNấu ăn |
---|
653 | 0 |aCông thức nấu ăn |
---|
653 | 0 |aMón ăn từ thịt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000117920 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117920
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
641.50946 COC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào