|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5947 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6092 |
---|
005 | 202105121406 |
---|
008 | 040427s1997 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96045796 |
---|
020 | |a0803957688 |
---|
020 | |a0803957696 |
---|
035 | |a35694533 |
---|
035 | ##|a35694533 |
---|
039 | |a20241125224555|bidtocn|c20210512140636|dhuongnt|y20040427000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aHM141|b.N67 1997 |
---|
082 | 04|a303.34|bNOR |
---|
100 | 1 |aNorthouse, Peter Guy. |
---|
245 | 10|aLeadership :|btheory and practice /|cPeter G. Northouse. |
---|
260 | |aThousand Oaks, Calif. :|bSage Publications,|c1997 |
---|
300 | |axviii, 274 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aLeadership. |
---|
650 | 07|aLãnh đạo|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aLeadership|xCase studies |
---|
653 | 0 |aCase studies |
---|
653 | 0 |aLãnh đạo |
---|
653 | 0 |aLeadership |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008380 |
---|
890 | |a1|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008380
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
303.34 NOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào