|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59486 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E386C6F0-8AB0-4D0E-BB7D-355C1B595562 |
---|
005 | 202103091439 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784258300044 |
---|
035 | |a1456390560 |
---|
039 | |a20241202104447|bidtocn|c20210309143940|dmaipt|y20200914100708|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a337.159|bISH |
---|
100 | 0 |a石田, 正美 |
---|
245 | 10|a大メコン圈経済協力 : |b実現する3つの経済回廊 / |c石田正美, 工藤年博 ; [Ishida Masami, Kudō Toshihiro] |
---|
260 | |a千葉 : |bアジア経済研究所, |c2007 |
---|
300 | |a193 p. ; |c21 cm |
---|
650 | 14|a東南アジア|x経済 |
---|
650 | 14|a地域開発|x東南アジア |
---|
650 | 17|aHợp tác kinh tế|bĐông Nam Á |
---|
653 | 0 |a東南アジア |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aĐông Nam Á |
---|
653 | 0 |aHợp tác kinh tế |
---|
653 | 0 |a経済 |
---|
653 | 0 |a地域開発 |
---|
653 | 0 |aKhu vực sông Mê Kông |
---|
700 | 0 |a工藤, 年博 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000117875 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117875
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
337.159 ISH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào