|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59490 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4F7A1DCA-2640-4631-90FB-714010CC3DDF |
---|
005 | 202403141625 |
---|
008 | 240314s2000 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783891294499 |
---|
035 | |a1456393696 |
---|
039 | |a20241130114101|bidtocn|c20240314162523|dmaipt|y20200914102130|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.02|bKAU |
---|
100 | 1 |aKautz, Ulrich |
---|
245 | 10|aHandbuch Didaktik des Übersetzens und Dolmetschens / |cUlrich Kautz |
---|
260 | |aMünchen : |bIudicium, |c2000 |
---|
300 | |a632 S. : |bill. ; |c24 cm. |
---|
650 | 00|aÜbersetzung|xLehrbuch |
---|
650 | 10|aDeutsch|xDolmetschen |
---|
650 | 10|aDeutsch|xÜbersetzung |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aPhiên dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |aNhập môn Biên-Phiên dịch |
---|
692 | |aBiên dịch 2 |
---|
692 | |aBiên dịch 3 |
---|
692 | |aPhiên dịch 1 |
---|
692 | |aPhiên dịch 2 |
---|
692 | |aPhiên dịch 3 |
---|
692 | |aBiên dịch 1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(2): 000118103-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000118104thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118103
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.02 KAU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000118104
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.02 KAU
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào