|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59507 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9C815BAF-75A4-45FB-9906-84340C2A218F |
---|
005 | 202103091422 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4535552924 |
---|
035 | |a1456393971 |
---|
039 | |a20241201160450|bidtocn|c20210309142223|dmaipt|y20200914144247|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 0 |a338.9597|bOHN |
---|
100 | 0 |a大野, 健一 |
---|
245 | 10|aベトナムの工業化戦略 : |bグローバル化時代の途上国産業支援 / |c大野健一, 川端望 編. |
---|
260 | |a東京 : |b日本評論社, |c2003 |
---|
300 | |a235 p. ; |c22 cm. |
---|
650 | 14|a工業政策|bベトナム |
---|
650 | 17|aCông nghiệp|bViệt Nam|xChính sách công nghiệp |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp hóa |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aベトナム |
---|
653 | 0 |a業界 |
---|
653 | 0 |a産業政策 |
---|
653 | 0 |aChính sách công nghiệp |
---|
700 | 0 |a川端, 望 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000117869 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000117869
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
338.9597 OHN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào