|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59525 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 586FE4C2-2D5E-4A83-AA70-849AA68265E0 |
---|
005 | 202206081411 |
---|
008 | 220608s2010 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369251 |
---|
039 | |a20241125204722|bidtocn|c20220608141123|danhpt|y20200917112017|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a346.9407|bVIC |
---|
100 | 10|aVickery, Roger |
---|
245 | 10|aAustralian business law : |bcompliance and practice / |cRoger Vickery, Wayne Pendleton, Maryanne Flood |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aFrenchs Forest, N.S.W. : |bPearson Education Australia,|c2010 |
---|
300 | |axxxi, 400 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aBusiness Law |
---|
650 | 17|aLuật thương mại|bÚc |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aÚc |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
692 | |a61LAW2BUL |
---|
692 | |aBusiness Law |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 10|aFlood, Maryanne |
---|
700 | 10|aPendleton, Wayne |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516014|j(1): 000117971 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117971
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
346.9407 VIC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|