|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59526 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C2170534-D114-4A21-B79D-CE26EF071612 |
---|
005 | 202009211647 |
---|
008 | 200921s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417746 |
---|
039 | |a20241201160727|bidtocn|c20200921164739|dtult|y20200917150416|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a346.9407|bBUS |
---|
245 | 00|aBusiness law : |bReferences book / |cHồ Thúy Hằng compiled. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKnxb, |c2013 |
---|
300 | |a[250]tr. ; |c30cm. |
---|
500 | |aSách photo |
---|
650 | 00|aCommercial law |
---|
650 | 00|aLuật thương mại |
---|
650 | 00|aBusiness law |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aMarketing |
---|
692 | |a61LAW2BUL |
---|
692 | |aBusiness Law |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0|aHồ, Thúy Hằng|ecompiled. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516014|j(1): 000117972 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000117972
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
346.9407 BUS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào