DDC
| 343.597 |
Nhan đề
| Quy định về an toàn thông tin / Nguyễn Quốc Toàn, Nguyễn Tiến Xuân tổng hợp và biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2019 |
Mô tả vật lý
| 298 tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn về Luật An toàn thông tin mạng với những quy định chung và quy định cụ thể về bảo đảm an toàn thông tin mạng, mật mã dân sự, tiêu chuẩn, quy chẩn kỹ thuật an toàn thông tin mạng... cùng một số văn bản qui định về vấn đề này |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| An toàn thông tin |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Qui định pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật an toàn thông tin mạng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Toàn Tổng hợp và biên soạn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Xuân Tổng hợp và biên soạn |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000117889-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59527 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D0FD536A-302A-45B3-A919-42529C7C1D1C |
---|
005 | 202009221343 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393972 |
---|
039 | |a20241130084545|bidtocn|c20200922134311|dtult|y20200917151934|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.597|bQUY |
---|
245 | 10|aQuy định về an toàn thông tin / |cNguyễn Quốc Toàn, Nguyễn Tiến Xuân tổng hợp và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2019 |
---|
300 | |a298 tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn về Luật An toàn thông tin mạng với những quy định chung và quy định cụ thể về bảo đảm an toàn thông tin mạng, mật mã dân sự, tiêu chuẩn, quy chẩn kỹ thuật an toàn thông tin mạng... cùng một số văn bản qui định về vấn đề này |
---|
650 | 0 |aPháp luật |
---|
650 | 0 |aAn toàn thông tin |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aQui định pháp luật |
---|
653 | 0 |aLuật an toàn thông tin mạng |
---|
700 | 0|aNguyễn, Quốc Toàn|eTổng hợp và biên soạn |
---|
700 | 0|aNguyễn, Tiến Xuân|eTổng hợp và biên soạn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000117889-90 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117890
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343.597 QUY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117889
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343.597 QUY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|