|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59550 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D63DF996-261F-4BA5-9964-5D1E6843F519 |
---|
005 | 202206010946 |
---|
008 | 220601s2019 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781259756559 |
---|
039 | |a20220601094622|banhpt|c20200928095716|dtult|y20200923104706|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a658.311|bHEN |
---|
100 | 1 |aHeneman, Herbert G |
---|
245 | 10|aStaffing organizations / |cHerbert G. Heneman, Tim Judge, John Kammeyer-Mueller |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aColumbus, OH : |bPangloss Industries, |c2019 |
---|
300 | |a763 p. ; |c30 cm |
---|
650 | 00|aEmployee selection |
---|
650 | 10|aEmployees|xRecruiting |
---|
653 | 0 |aTuyển dụng |
---|
653 | 0 |aTuyển dụng nhân sự |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 1 |aJudge, Tim |
---|
700 | 1 |aKammeyer-Mueller, John |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000118282 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118282
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.311 HEN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|