|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59556 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2207005D-CC2D-4E4A-BA9B-E3928351A24A |
---|
005 | 202206011008 |
---|
008 | 220601s2019 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1509305882 |
---|
020 | |a9781509305889 |
---|
035 | |a1223323883 |
---|
039 | |a20241125224642|bidtocn|c20220601100853|danhpt|y20200923145137|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a005.54|bWIN |
---|
100 | 1 |aWinston, Wayne L. |
---|
245 | 10|aMicrosoft Excel 2019 : |bdata analysis and business modeling / |cWayne L. Winston |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aSan Francisco, CA : |bMicrosoft Press, |c2019 |
---|
300 | |axxvii, 850 p. ; |c24 cm. |
---|
650 | 00|aMicrosoft Excel (Computer file) |
---|
650 | 10|aIndustrial management|xStatistical methods|xComputer programs |
---|
650 | 17|aChương trình máy tính|xBảng tính điện tử |
---|
653 | 0 |aChương trình máy tính |
---|
653 | 0 |aBảng tính điện tử |
---|
653 | 0 |aExcel |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aBảng tính và dữ liệu |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(2): 000118275, 000123545 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123545thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118275
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
005.54 WIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123545
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
005.54 WIN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào