|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59557 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A7870755-D8D6-4965-AC7C-882A29B2805F |
---|
005 | 202411050915 |
---|
008 | 200923s1997 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416022 |
---|
039 | |a20241202171745|bidtocn|c20241105091532|danhpt|y20200923150631|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bBUB |
---|
090 | |a428.02|bBUB |
---|
100 | 0 |aBùi, Tiến Bảo. |
---|
245 | 10|aLý thuyết dịch =|bInterpreting and translation coursebook /|cBùi Tiến Bảo, Đặng Xuân Thu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a52 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLí thuyết dịch|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLý thuyết dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |aNhập môn biên phiên dịch |
---|
700 | 0 |aĐặng, Xuân Thu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(5): 000041433, 000066855, 000079731, 000099759, 000099953 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041433
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.02 BUB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079731
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.02 BUB
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000066855
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.02 BUB
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000099953
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.02 BUB
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
Bản sao
|
5
|
000099759
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.02 BUB
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
Bản sao
|
|
|
|
|