DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Ánh |
Nhan đề
| Lịch sử văn minh thế giới / Nguyễn Văn Ánh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2017 |
Mô tả vật lý
| 467 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở hình thành, các thời kì phát triển và thành tựu của các nền văn minh: Ai Cập cổ đại, Lưỡng Hà cổ đại, Arập, Ấn Độ cổ trung đại, Trung Quốc cổ trung đại, Đông Nam Á cổ trung đại, các nền văn minh tiền Côlômbô ở châu Mỹ, Hy Lạp cổ đại, La Mã cổ đại, Tây Âu trung đại, văn minh công nghiệp và văn minh thế giới thế kỷ XX |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn minh thế giới-Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Văn minh |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Khoa
| Bộ môn Ngữ văn Việt Nam |
Chuyên ngành
| Ngữ văn Việt Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516022(2): 000117995-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59563 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4B60C989-92F1-47A9-8EB3-49B2AF69F060 |
---|
005 | 202209071025 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040040473 |
---|
035 | |a1456394277 |
---|
039 | |a20241129133137|bidtocn|c20220907102505|dthachvv|y20200923164447|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Ánh |
---|
245 | 10|aLịch sử văn minh thế giới / |cNguyễn Văn Ánh |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017 |
---|
300 | |a467 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở hình thành, các thời kì phát triển và thành tựu của các nền văn minh: Ai Cập cổ đại, Lưỡng Hà cổ đại, Arập, Ấn Độ cổ trung đại, Trung Quốc cổ trung đại, Đông Nam Á cổ trung đại, các nền văn minh tiền Côlômbô ở châu Mỹ, Hy Lạp cổ đại, La Mã cổ đại, Tây Âu trung đại, văn minh công nghiệp và văn minh thế giới thế kỷ XX |
---|
650 | 17|aVăn minh thế giới|xLịch sử |
---|
653 | 0|aThế giới |
---|
653 | 0|aVăn minh |
---|
653 | 0|aLịch sử |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(2): 000117995-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117995
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
909 NGA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117996
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
909 NGA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|