|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DD47138D-26E9-4F66-BD4A-D5FCEB6519E8 |
---|
005 | 202105111538 |
---|
008 | 040405s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a33008516 |
---|
035 | ##|a42365120 |
---|
039 | |a20241209104844|bidtocn|c20210511153825|dhuongnt|y20200929092445|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.309597|bMIC |
---|
090 | |a294.309597|bMIC |
---|
100 | 0 |aMinh Chi,|d1920-2006. |
---|
245 | 10|aBuddhism in Vietnam :|bFrom its origins to the 19th century /|cMinh Chi, Hà Văn Tấn, Nguyễn Tài Thư |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c1993 |
---|
300 | |a227 p. :|bcol.ill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aPhật giáo|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aBuddhism|zVietnam|xHistory. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
700 | 0 |aHà, Văn Tấn. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tài Thư. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092107 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092107
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
294.309597 MIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|