DDC 519.5
Tác giả CN Anderson, David R.
Nhan đề Statistics for business and economics / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams.
Lần xuất bản 11th ed.
Thông tin xuất bản Australia ; Mason, Ohio : South-Western Cengage Learning, 2011
Mô tả vật lý xxviii, 1080 p. : color ill. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Statistics
Thuật ngữ chủ đề Commercial statistics-Methodology
Thuật ngữ chủ đề Economics-Statistical methods.
Từ khóa tự do Phương pháp thống kê
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Thống kê thương mại
Từ khóa tự do Thống kê
Khoa Quản trị kinh doanh và du lịch
Chuyên ngành Tài chính ngân hàng
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Chuyên ngành Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành
Chuyên ngành Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao
Môn học Xác suất và thống kê
Tác giả(bs) CN Sweeney, Dennis J.
Tác giả(bs) CN Sweeney, Dennis J
Tác giả(bs) CN Williams, Thomas A.
Tác giả(bs) CN Williams, Thomas A.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516012(6): 000118433, 000136826, 000136958-9, 000137153-4
000 00000nam#a2200000u##4500
00159591
00220
0048DB3308A-6C74-49B4-8A7D-7CC3902A2F39
005202401150951
008220601s2011 at eng
0091 0
020 |a0324783256
020 |a0538451491
020 |a9780324783254
020 |a9780538451499
035|a1456365801
039|a20241125204813|bidtocn|c20240115095112|dtult|y20200930150618|zmaipt
0410 |aeng
044 |aat
08204|a519.5|bAND
1001|aAnderson, David R.
24510|aStatistics for business and economics / |cDavid R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams.
250|a11th ed.
260 |aAustralia ; Mason, Ohio : |bSouth-Western Cengage Learning, |c2011
300 |axxviii, 1080 p. : |bcolor ill. ; |c30 cm.
6500 |aStatistics
65010|aCommercial statistics|xMethodology
65010|aEconomics|xStatistical methods.
6530 |aPhương pháp thống kê
6530 |aKinh tế
6530 |aThống kê thương mại
6530 |aThống kê
690 |aQuản trị kinh doanh và du lịch
691 |aTài chính ngân hàng
691 |aQuản trị kinh doanh
691|aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành
691|aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao
692 |aXác suất và thống kê
693 |aGiáo trình
693|aTài liệu tham khảo
7001|aSweeney, Dennis J.
7001|aSweeney, Dennis J
7001|aWilliams, Thomas A.
7001|aWilliams, Thomas A.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(6): 000118433, 000136826, 000136958-9, 000137153-4
890|a6|b0|c2|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000118433 TK_Tài liệu môn học-MH MH TCNH 519.5 AND Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000136826 TK_Tài liệu môn học-MH MH QTKD 519.5 AND Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000137153 TK_Tài liệu môn học-MH MH DLLH 519.5 AND Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000137154 TK_Tài liệu môn học-MH MH DLLH 519.5 AND Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000136958 TK_Tài liệu môn học-MH MH DLLH 519.5 AND Tài liệu Môn học 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
6 000136959 TK_Tài liệu môn học-MH MH DLLH 519.5 AND Tài liệu Môn học 6 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện