|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59594 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 92593FDC-5AF7-4E7F-88DC-57967C8DF988 |
---|
005 | 202206011540 |
---|
008 | 220601s2013 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781430262053 |
---|
020 | |a9781430262060 |
---|
035 | |a1456365883 |
---|
035 | |a1456365883 |
---|
039 | |a20241209092008|bidtocn|c20241209004213|didtocn|y20200930164925|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a330.015118|bAVO |
---|
100 | 1|aAvon, Jack |
---|
245 | 14|aThe handbook of financial modeling : |ba practical approach to creating and implementing valuation projection models / |cJack Avon |
---|
260 | |aBerkeley : |bCA Apress, |c2013 |
---|
300 | |a473 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aEconomics |
---|
650 | 00|aMicrosoft Excel (Computer file) |
---|
650 | 10|aFinance|xMathematical models |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000118436 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000118436
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
330.015118 AVO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào