DDC 330.015195
Tác giả CN Pindyck, Robert S.
Nhan đề Econometric models and economic forecasts / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld
Lần xuất bản 3rd ed.
Thông tin xuất bản New York : McGraw-Hill, 1991
Mô tả vật lý xxii, 596 p. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Econometrics
Thuật ngữ chủ đề Economic forecasting-Econometric models.
Từ khóa tự do Kinh tế lượng
Từ khóa tự do Mô hình kinh tế lượng
Từ khóa tự do Dự báo kinh tế
Khoa Quản trị kinh doanh và du lịch
Chuyên ngành Tài chính ngân hàng
Chuyên ngành Kế toán
Môn học Kinh tế lượng
Tác giả(bs) CN Rubinfeld, Daniel L.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516012(1): 000118416
000 00000nam#a2200000u##4500
00159598
00220
00474D93E39-8E2E-4801-91D8-E8420B72F72A
005202206011542
008220601s1991 nyu eng
0091 0
020 |a0070500983
035|a1456362696
039|a20241209092952|bidtocn|c20220601154237|danhpt|y20201001084227|zmaipt
0410 |aeng
044 |amau
08204|a330.015195|bPIN
1001|aPindyck, Robert S.
24510|aEconometric models and economic forecasts / |cRobert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld
250|a3rd ed.
260 |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c1991
300 |axxii, 596 p. ; |c30 cm.
504|aIncludes bibliographical references and indexes.
65000|aEconometrics
65010|aEconomic forecasting|xEconometric models.
6530 |aKinh tế lượng
6530 |aMô hình kinh tế lượng
6530 |aDự báo kinh tế
690 |aQuản trị kinh doanh và du lịch
691 |aTài chính ngân hàng
691 |aKế toán
692 |aKinh tế lượng
693 |aGiáo trình
70010|aRubinfeld, Daniel L.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000118416
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000118416 TK_Tài liệu môn học-MH MH TCNH 330.015195 PIN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào