|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59598 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 74D93E39-8E2E-4801-91D8-E8420B72F72A |
---|
005 | 202206011542 |
---|
008 | 220601s1991 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070500983 |
---|
035 | |a1456362696 |
---|
039 | |a20241209092952|bidtocn|c20220601154237|danhpt|y20201001084227|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a330.015195|bPIN |
---|
100 | 1|aPindyck, Robert S. |
---|
245 | 10|aEconometric models and economic forecasts / |cRobert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c1991 |
---|
300 | |axxii, 596 p. ; |c30 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aEconometrics |
---|
650 | 10|aEconomic forecasting|xEconometric models. |
---|
653 | 0 |aKinh tế lượng |
---|
653 | 0 |aMô hình kinh tế lượng |
---|
653 | 0 |aDự báo kinh tế |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aKinh tế lượng |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 10|aRubinfeld, Daniel L. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000118416 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118416
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
330.015195 PIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào