- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 658.1511 DAT
Nhan đề: Horngren's cost accounting :
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59605 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D9A719D9-8DCE-4FE7-BE36-A63A4C303DE5 |
---|
005 | 202206011604 |
---|
008 | 220601s2018 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1292211547 |
---|
020 | |a9781292211541 |
---|
035 | |a1038513372 |
---|
039 | |a20241208224419|bidtocn|c20220601160441|danhpt|y20201001110306|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.1511|bDAT |
---|
100 | 1|aDatar, Srikant M |
---|
245 | 10|aHorngren's cost accounting : |ba managerial emphasis / |cSrikant M. Datar, Madhav V. Rajan |
---|
250 | |a16th ed. |
---|
260 | |aHarlow, England : |bPearson, |c2018 |
---|
300 | |a991 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aCost accounting |
---|
650 | 00|aManagerial accounting |
---|
650 | 00|aCost effectiveness |
---|
653 | 0 |aQuản trị |
---|
653 | 0 |aHiệu quả chi phí |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 10|aRajan, Madhav V. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000118424 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000118424
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.1511 DAT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|
|