|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59608 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7E41E9F6-4C70-4368-8B1C-9B4E146AAD06 |
---|
005 | 202012021103 |
---|
008 | 040407s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391544 |
---|
035 | ##|a1083198677 |
---|
039 | |a20241129094727|bidtocn|c20201202110321|danhpt|y20201001142734|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.8|bDAV |
---|
100 | 0 |aĐặng, Nghiêm Vạn. |
---|
245 | 10|aEthnic minorities in Vietnam /|cĐặng Nghiêm Vạn, Chu Thái Sơn, Lưu Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế Giới,|c1993 |
---|
300 | |a259 p. :|bill. (some col.) +|emaps;|c21 cm. |
---|
500 | |aBibliographic notes |
---|
650 | 00|aEthnology|zVietnam |
---|
650 | 00|aMinorities|zVietnam. |
---|
651 | 4|aVietnam|zSocial life and customs. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc ít người |
---|
700 | 0 |aChu, Thái Sơn. |
---|
700 | 0 |aLưu, Hùng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018615 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018615
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
305.8 DAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|