- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 305.42 ENG
Nhan đề: Engendering development :
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59609 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9060EBD2-9CEC-4DEF-92A8-FD253C3D788E |
---|
005 | 202012011357 |
---|
008 | 161014s2001 dcu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0195215966 (pbk. : alk. paper) |
---|
035 | |a1023440560 |
---|
035 | ##|a45439820 |
---|
039 | |a20241208231914|bidtocn|c20201201135757|danhpt|y20201001144446|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |ad------ |
---|
044 | |adcu |
---|
082 | 04|a305.42|221|bENG |
---|
245 | 00|aEngendering development :|bthrough gender equality in rights, resources, and voice. |
---|
260 | |aNew York :|bWorld Bank ; Oxford University Press,|c2001 |
---|
300 | |axv, 29 p. :|bcol. ill., map ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aWorld Bank policy research report |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 321-357) and index. |
---|
650 | 10|aWomen in development|zDeveloping countries. |
---|
650 | 10|aSex role|zDeveloping countries. |
---|
653 | 0 |aGiới tính |
---|
653 | 0|aCác nước đang phát triển |
---|
653 | 0|aPhụ nữ |
---|
710 | 2 |aWorld Bank. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000092167 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092167
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
305.42 ENG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|