|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59610 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 657F5014-8BD3-4341-AF22-98F7684958E3 |
---|
005 | 202202211435 |
---|
008 | 220221s2016 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781305403222 |
---|
035 | |a1456365375 |
---|
039 | |a20241125210115|bidtocn|c20220221143548|dtult|y20201001145354|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.8342|bBAB |
---|
100 | 1|aBabin, Barry J. |
---|
245 | 10|aCB7 / |cBarry J. Babin, Eric G. Harris |
---|
246 | |aConsumer behavior 7 |
---|
250 | |aStudent edition, 7th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bCengage learning, |c2016 |
---|
300 | |ax, 390 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aConsumer behavior|vTextbooks. |
---|
653 | 0 |aNgười tiêu dùng |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aHành vi người tiêu dùng |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 1|aHarris, Eric G. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000118409 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000118409
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.8342 BAB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|